Cụm động từGiải chi tiết:A. wash through + sb = wash over + sbB. wash over + sb: (of a feeling) to suddenly affect somebody strongly, so that they are not aware of anything else (chỉ cảm giác - đột nhiên ảnh hưởng đến ai đó một cách mạnh mẽ, để họ không nhận thức được bất cứ điều gì khác)C. wash away: (of water) to remove or carry somebody/something away to another place (nói về nước - loại bỏ hoặc mang ai đó / thứ gì đó đi nơi khác)D. wash up: to wash plates, glasses, etc. after a meal (rửa đĩa, cốc…. sau bữa ăn)Tạm dịch: Peter thích những công việc bếp núc. Anh ấy luôn giúp vợ rửa bát đĩa sau bữa ăn.