Chữ số thứ 2014 là chữ số nào chữ số 0 chữ số 8 chữ nbA.chữ số 0B.chữ số 8C.chữ số 6D.chữ số 7
Kết quả điều tra ở một lớp học cho thấy Có 20 học sinhA.54 học sinhB.48 học sinh C.53 học sinh D.18 học sinh
Tìm tất cả các số tự nhiên khác 0 sao cho khi viết thêmA.42B.45C.44D.43
Tính 15 + 3 = 18 19 20 11 Giải chi tiết15 + 3 = 18ĐápA.\(18\)B.\(19\)C.\(20\)D.\(11\)
Tính 17 - 3 = 14 15 16 17 Giải chi tiết17 - 3 = 14ĐápA.\(14\)B.\(15\)C.\(16\)D.\(17\)
Tính 16 - 6 = 11 10 19 28 Giải chi tiết16 - 6 = 10ĐápA.\(11\)B.\(10\)C.\(19\)D.\(28\)
Tính 17 - 7 = 15 14 12 10 Giải chi tiết17 - 7 = 10ĐápA.\(15\)B.\(14\)C.\(12\)D.\(10\)
Tính 14 - 4 = 18 10 14 16 Giải chi tiết14 - 4 = 10ĐápA.\(18\)B.\(10\)C.\(14\)D.\(16\)
Tính 10 + 6 = 16 18 14 19 Giải chi tiết10 + 6 = 16ĐápA.\(16\)B.\(18\)C.\(14\)D.\(19\)
Tính 10 + 3 = 18 12 13 15 Giải chi tiết10 + 3 = 13ĐápA.\(18\)B.\(12\)C.\(13\)D.\(15\)
Loga.vn - Cộng Đồng Luyện Thi Trực Tuyến