Cho Elip có phương trình dx^216 + dy^29 = 1 Khi đó tọaA.\({F_1}\left( { - \sqrt 7 ;\,\,0} \right),\,\,{F_2}\left( {\sqrt 7 ;\,\,0} \right)\)B.\({F_1}\left( { - 16;\,\,0} \right),\,\,{F_2}\left( {16;\,\,0} \right)\)C.\({F_1}\left( { - 9;\,\,0} \right),\,\,{F_2}\left( {9;\,\,0} \right)\)D.\({F_1}\left( { - 4;\,\,0} \right),\,\,{F_2}\left( {4;\,\,0} \right)\)
Cho Elip có phương trình dx^24 + dy^21 = 1 Khi đó tọa đA.\({A_1}\left( { - 1;\,\,0} \right),\,\,{A_2}\left( {1;\,\,0} \right)\)B.\({A_1}\left( {0;\,\, - 1} \right),\,\,{A_2}\left( {0;\,\,1} \right)\)C.\({A_1}\left( {2;\,\,0} \right),\,\,{A_2}\left( { - 2;\,\,0} \right)\)D.\({A_1}\left( {0;\,\, - 2} \right),\,\,{A_2}\left( {0;\,\,2} \right)\)
Cho Elip E dx^25 + dy^24 = 1 Tỉ số giữa tiêu cự và độA.\(\dfrac{{\sqrt 5 }}{4}\)B.\(\dfrac{{\sqrt 5 }}{5}\)C.\(\dfrac{{3\sqrt 5 }}{5}\)D.\(\dfrac{{2\sqrt 5 }}{5}\)
Cho Elip E có phương trình chính tắc là dx^2a^2 + dy^A.Nếu \({c^2} = {a^2} + {b^2}\) thì \(\left( E \right)\) có các tiêu điểm là \({F_1}\left( {c;\,\,0} \right)\), \({F_2}\left( { - c;\,\,0} \right)\).B.Nếu \({c^2} = {a^2} + {b^2}\) thì \(\left( E \right)\) có các tiêu điểm là \({F_1}\left( {0;\,\,c} \right)\), \({F_2}\left( {0;\,\, - c} \right)\).C.Nếu \({c^2} = {a^2} - {b^2}\) thì \(\left( E \right)\) có các tiêu điểm là \({F_1}\left( {c;\,\,0} \right)\), \({F_2}\left( { - c;\,\,0} \right)\).D.Nếu \({c^2} = {a^2} - {b^2}\) thì \(\left( E \right)\) có các tiêu điểm là \({F_1}\left( {0;\,\,c} \right)\), \({F_2}\left( {0;\,\, - c} \right)\).
Giải phương trình 4xx^2 + x + 3 + 5xx^2 - 5x + 3 = nbsA.B.C.D.
Cho a = 2^25^213 Trong các số sau số nào không phải làA.\[4\]B.\[25\]C.\[13\]D.\[8\]
Một xí nghiệp có thể dùng ba loại nuyên liệu A B C để sA.\(\dfrac{{35}}{3}\) giờ theo công nghệ CN1 và \(49\) giờ theo công nghệ CN2.B.\(\dfrac{{35}}{6}\) giờ theo công nghệ CN1 và \(38\) giờ theo công nghệ CN2.C.\(38\) giờ theo công nghệ CN1 và \(\dfrac{{35}}{6}\) giờ theo công nghệ CN2.D.\(49\) giờ theo công nghệ CN1 và \(\dfrac{{35}}{3}\) giờ theo công nghệ CN2.
11907 17 ước 18 ước 19 ước 20 ước Giải chi tiếtTa có SA.17 ướcB.18 ướcC.19 ướcD.20 ước
72128 Giải chi tiếtTa cóSuy ra ƯCLN 72128A.B.C.D.
Loga.vn - Cộng Đồng Luyện Thi Trực Tuyến