Từ vựngGiải chi tiết: pretty (adj): xinh đẹpA. short (adj): ngắn, lùnB. ugly (adj): xấu xíC. tall (adj): caoD. beautiful (adj): xinh đẹp=> pretty (adj): xinh đẹp >< ugly (adj): xấu xíTạm dịch: Tôi chưa bao giờ thấy một cô gái xinh đẹp như cô ấy bao giờ.