Từ loạiGiải chi tiết: A. excited (adj): hào hứng, hứng thú (ai đó cảm giác như thế nào)B. exciting (adj): hào hứng, hứng thú (tính chất, ý nghĩa của sự việc)C. excitement (n): sự hào hứng, sự sôi nổiD. excitedly (adv): xúc độngTạm dịch: Các em nhỏ rất háo hức với ngày lễ sắp đến.