- Giúp Trắc Nghiệm Cái Nhanh Nha!
1/ Chọncâu sai.Côngcủalực :
A. Là đại lượng vôhướng .			B. Có giá trị đạisố. 	
C. Được tínhằngbiểuthứcF.S.cos . 	D. Luônluôndương .
2/ Chọncâutrảlờiđúng. Lựcthựchiệncôngâmkhichuyểnđộngtrênmặtphẳngngang:
A. Lực ma sát.			B. Lựcphátđộng.	
C. Trọnglực.			D. Thànhphầnlựckéotheohướngchuyểnđộng.
3/ Chọncâutrảlờiđúng .Kilôoatgiờlàđơnvịcủa:
A. Hiệusuất		B. Công		C. Côngsuất.		D. Độnglượng .
4/ Mộtvậtcókhốilượngm = 5kg đangnằmyêntrênmặtsànnhẵnnằmngangthìbịlựckéotheophươngngang F = 10N tácdụng .Công do lựckéothựchiệntrongthờigian 2 giâylà bao nhiêu ?
A. 40J .			B. 50 J .			C. 60 J .			D. 70 J .
5/ Tronghệ SI, độnglượngđượctínhbằngđơnvị:
A. N.s			B. N/s			C. N.m			D. N.m/s
6/Chọncâuphátbiểusai :
A. Độnglươngluônluôntínhbằngtíchkhốilượngvàvậntốccủavật .
B. Độnglượngluônluôncùnghướngvớivântốcvìvậntốcluônluôndương .
C. Độnglượnglàđạilượngvéctơ .
D. Độnglượngluônluôncùnghướngvớivậntốcvìkhốilượngluônluôndương .
7/ Trongquátrìnhnàosauđây ,độnglượngcủa ô tôđượcbảotoàn?
A. ô tôtăngtốcđộ .			   B. ô tôgiảmtốcđộ .
C. ô tôchuyểnđộngtrònđều .	   D. ô tôchuyểnđộngthẳngđềutrênđườngcó ma sát .
8/ Chọncâutrảlờiđúng .Biểuthứccủađịnhluật 2 Newton cònđượcviếtdướidạngsau:
A.  		B.  		C.  .		D.  
9/ Chọnphátbiểusai .Mộthệvậtgọilàhệkínnếu:
A. Chỉcónhữnglựccủacácvậttronghệtöôngtáclẫnnhau .
B. Khôngcótácdụngcủanhữnglực ở bênngoàihệ .
C. Cácnôilựcrấtlớn so vớingoạilựctrongthờigiantươngtác.
D. Ngoạilựcvàcácnộilựccânbằnglẫnnhau.
10/ Chọncâutrảlờiđúng .Phươngtrìnhcủađịnhluậtbảotoànđộnglượngchotrườnghợphệkínhaivậtlà
A.  	B.  
C.  	D.  
11/ Chọnphátbiểuđúng .Địnhluậtbảotoànđộnglượngđúngtrongtrườnghợp:
A. Hệcó ma sát			B. Hệcôlập.
C. Hệkhôngcó ma sát.		D. Hệ kín có ma sát.
12/ Chọn phát biểu đúng . Định luật bảo toàn động lượng tương đương với :
A. Địnhluật III Newton .	B. Địnhluật II Newton .
C. Địnhluật I Newton	 .	D. KhôngtươngđươngvớiđịnhluậtnàocủaNewton .
14/ Chọncâutrảlờiđúng .Biểuthức làbiểuthứctínhđộlớntổngđộnglượngcủahệtrongtrườnghợp :
A. Hai véctơvậntốccùnghướng .		B. Hai véctơvậntốcvuônggócvớinhau.
C. Hai véctơcùngphưongngượcchiều.	D. Hai véctơvậntốchợpvớinhaumộtgóc 60o.
15/ Chọncâutrảlờiđúng.Chuyểnđộngsaukhôngtheonguyêntắcchuyểnđộngbằngphảnlực :
A. Chuyểnđộngcủasúnggiậtkhibắn.	B. Chuyểnđộngcủamáy bay trựcthăng .
C. Chuyểnđộngcủa con sứabiển.		D. Chuyểnđộngcủa con quay nước.
16/Chọncâutrảlờiđúng .Chuyểnđộngbằngphảnlựctuântheo:
A. Địnhluậtbảotoànđộnglượng .		B. Địnhluậtbảotoàncơnăng .
C. Địnhluật II Newton .			D. Địnhluật III Newton 
17/ Chọncâutrảlờiđúng .Mộtlực 20N tácdụngvàovật m = 400g đangnằmyên ,thờigiantácdụng 0,015s. Xunglượngcủalựctácdụngtrongkhoảngthờigianđólà :
A. 0,3 kg.m/s		B. 1,2 kg.m/s		C. 120 kg.m/s		D. 300 kg.m/s
18/Chọncâutrảlờiđúng .Mộthệgồmhaivậtcókhốilượng m1 = 200g , m2 = 300g cóvậntốc v1 = 3m/s , v2 = 2m/s . Biếthaivậntốcngượchướngnhau .Độlớnđộnglượngcủahệlà:
A. 0			B. 1,2 kg.m/s		C. 120 kg.m/s		D. 60 kg.m/s
19/ Chọncâutrảlờiđúng .Mộthệgồmhaivậtcókhốilượng m1 = 1kg , m2 = 4kg cóvậntốc v1 = 3m/s , v2 = 1m/s. Biếthaivậntốcvuônggócvớinhau. Độlớnđộnglượngcủahệlà :
A. 5 kg.m/s		B. 1 kg.m/s		C. 7 kg.m/s		D. 2 kg.m/s
20/ Chọncâutrảlờiđúng .Mộthệgồmhaivậtcókhốilượng m1 = 1kg , m2 = 4kg cóvậntốc v1 = 4m/s , v2 = 1m/s. Biếthaivậntốchợpvớinhaugóc 1200. Độlớnđộnglượngcủahệlà :
A. 5 kg.m/s		B. 4 kg.m/s		C. 8 kg.m/s		D. 12 kg.m/s
21/ Chọncâutrảlờiđúng .Mộtsúngcókhốilượng M = 400 kg đượcđặttrênmặtđấtnằmngang ,bắnmộtviênđạnkhốilượng m = 400g theophươngngang . Vậntốccủaviênđạnlà v = 50m/s. Vậntốcgiậtlùicủasúnglà :
A.  - 5mm/s		B.  - 5cm/s		C.  - 50cm/s		D.  - 5m/s