Bài 7. (1 điểm) Hai câu văn: “Mấy con mang vàng hệt như màu lá khộp đang ăn cỏ non. Những chiếc chân vàng giẫm trên thảm lá vàng và sắc nắng cũng rực vàng trên lưng nó.” được liên kết với nhau bởi những phép liên kết nào? Chỉ rõ các từ ngữ thể hiện các phép liên kết đó. Bài 8: (1 điểm): Xác định chủ ngữ, vị ngữ trong những câu sau và cho biết, theo cấu tạo ngữ pháp, các câu đó thuộc kiểu câu nào? ( Câu đơn, câu ghép) a. Làng mạc bị tàn phá nhưng mảnh đất quê hương vẫn đủ sức nuôi sống tôi như ngày xưa, nếu tôi có ngày trở về. b.Trong im ắng, hương vườn thơm thoảng bắt đầu rón rén bước ra, và tung tăng trong ngọn gió nhẹ, nhảy lên cỏ, trườn theo những thân cành.

Các câu hỏi liên quan

1. How _________________ kilos of meat does Lan want ? A. much B. many C. long D. often 2. How ______________ is a cake ? A. many B. heavy C. much D. tall 3. Do they have ________________ thing to drink ? A. many B. any C. a D. an 4. She wants a ____________ of chocolates. A. can B. tube C. box D. bottle 5. Does. Mrs. Vui ______________ two tomatoes ? A. need B. needs C. needing D. to need 6. Can you go to the store __________ me ? A. to B. on C. of D. for 7. What would you ______________ for breakfast ? A. nose B. eye C. ear D. lip. 8. There is ______________ meat on the table. A. any B. some C. two D. many 9. She needs some_______________ of peas. A. glasses B. cans C. bottles D. bowls 10. What is there to eat ? – There are __________________. A. some eggs B. some lemon juice C. some milk D. some cooking oil 11. Are there any vegetables ? – Yes. We have ______________. A. chicken, beef and fish B. eggs, milk and juice C. peas, carrots and tomatoes D. oranges and apples 12. Do you want some sandwiches ? – No, I’m not ___________________ , Thanks. A. hungry B. full C. thirsty D. good 13. _______________ your favorite food ? – I like beef. A. What is B. What are C. What D. How 14. How much rice do you want ? - _____________________ , please. A. A dozen B. Five tubes C. some cans D. ten kilos 15. Are there any _____________________ ? A. milk B. rice C. noodles D. water II. Complete the passage : 1. How ( 1) _________________ bananas are there ? – There are twelve. 2. Are there ( 2 ) __________________ onions in the basket ? – Yes, there are. 3. __( 3 )______________ I help you ? – Yes , I’d like __( 4 ) _______________ cabbages. 4. __( 5 ) ________________ else ? – Yes, I need some eggs. 5. How _( 6 ) _______________ rice do you want ? – Two kilos. 6. What does he _ ( 7 )_______________ ? – He needs a glass of lemon juice.