51 environmental.environment (chỗ này cần danh từ)
52 deforestation.afforestation (kế hoạch trồng rừng để cải thiện lượng cây bị chặt)
53 environment.enviromental (chỗ này cần tính từ)
54 preservation.preserved (bị động quá khứ hoàn thành, chỗ này cần động từ cột 3)
55 confusion.confused (bị động hiện tại đơn)
56 globe.global (global warming là cụm từ bất hủ nha)
57 erode.erosion (chỗ này cần danh từ)
58 limit.limited (cần tính từ đứng trước danh từ)
59 aware.awareness (trước giới từ cần danh từ)
60 vegetation.vegetable (chỗ này cần danh từ nhưng danh từ vegetation k hợp nghĩa câu)