A.
1.to (keep to : theo)
2.out of (keep out of : không xen vào)
3.up (keep up : giữ vững)
4.up with (keep up with : không thua kém)
B.
1.A (put up with : chịu đựng)
2.A
3.B (put away : để lại đúng vị trí)
4.A (put through : nối máy)
5.B (put off : làm mất hứng thú , hủy bỏ)
6.B (put on : mặc (quần áo); đi (giày dép) )
7.B
8.B
Xin ctlhn nhé!