Từ loạiGiải chi tiết:A. potential (adj): tiềm năngB. potentiality (n): tiềm năngC. potentially (adv): có tiềm năngD. potention => từ không có nghĩaDấu hiệu: trước danh từ “buyers” (người mua) cần một tính từTạm dịch: Một số người mua tiềm năng đã bày tỏ sự quan tâm của họ đối với công ty.