a. wish (ao ước, ước muốn) b. fireworks (pháo hoa) c. furniture (đồ nội thất) d. present (quà) e. shopping (mua sắm) f. tree (cây) g. flower (hoa) h. relative (người thân, bà con họ hàng) i. pagoda (chùa) j. calendar (lịch) k. special food (đặc sản, món ăn đặc biệt) đặt câu với các từ đã cho

Các câu hỏi liên quan