88.C( It's no use Ving: vô ích khi làm gì)
89.D(worth+Ving: Đáng làm gì)
90.B(allow sb to V)
91.C(would you mind+Ving: bạn có phiền khi)
92.C(enjoy+Ving: thích làm gì)
93.D( don't regret Ving: không hối hận khi đã làm gì)
94.B( remember to V: nhớ phải làm gì)
95.C(give up VIng: từ bỏ việc gì)
96.A(ask sb to do st: yêu cầu ai làm gì/ stop Ving: dừng làm gì)
97.B( promise to do st: hứa sẽ làm gì/ help sb do st: giúp đỡ ai làm gì)
98.B( would like sb to do st: muốn ai đó làm gì/ start Ving: bắt đâuf làm gì)
99.C(hate Ving: ghét làm gì/ practice Ving: luyện tập làm gì/without Ving)
100.B(want sb to do st: muốn ai đó làm gì)
101.D(manage to do st; xoay sở làm gì/ finish Ving: hoàn thành việc gì)
102.B(watch sb do st : nhìn thấy ai đó thực hiện toàn bộ hành động ở đây hành động cố gắng bắt cá / try to do st)
103.D( Can+ V/ how to V : làm cái gì như thế nào)
104.A.(try not to do st: cố gắng không làm gì)