Tờ 1:
16. A. Tell -> Told (Bị động nên phải là Vpp)
17. D. Was -> Were (Those shoes là số nhiều nên chia Were)
18. C. Taking -> To take (Cấu trúc: Decide + to V)
19. D. About -> Out (Cụm từ: Find out = Tìm kiếm)
20. B. Did -> Bỏ (Đây là câu gián tiếp thể nghi vấn)
Tờ 2:
16. A. Tells -> Asked (Câu gián tiếp với từ asked)
17. B. Posting -> To post (Forget +To V = Nhớ sẽ làm gì)
18. A. For -> Out ( Cụm từ: Find out = Tìm kiếm)
19. B. Boring -> Bored (Với S là người thì ta dùng adj_ed)
20. B. Between -> Among (Between là phải có And đi kèm: Between A and B)
Tờ 3:
16. A. Kept -> Be kept (Câu Bị động)
17. D. Bought -> Buy (To +V)
18. B. Arriving -> To arrive (Plan + To V)
19. D. Calling -> Called (Quá khứ phân từ nên dùng Vpp)
20. B. On -> To (Cụm từ Lead to= Dẫn dắt)
`\text{Chúc bn hk tốt! +Xin ctlhn:33}`