1.was repaired
Bị động thì quá khứ đơn : S+was/were+PP
2.will be bought
Bị động thì tương lai đơn : S+will be+PP
3.is being watered
Bị động thì hiên tại tiếp diễn : S+is/are/am+being+PP
4.has been learnt
Bị động thì HTHT: S+have/has+been+PP
5.was seen
Bị động thì quá khứ đơn : S+was/were+PP
6.has read
Bị động thì HTHT: S+have/has+PP
7.was stolen
Bị động thì QKĐ: S+was/were+PP
8.was broken
Bị động thì QKĐ: S+was/were+PP