20 . going - to stay
cấu trúc : suggest + V_ing
Want to V
21 . reply - to say
cấu trúc : what to do sth
22 . drive
cấu trúc : let somebody do something
23 . of smoking
cấu trúc : allow of + V_ing
24 . stopped - barking
cấu trúc câu ước : S + wish(es) + (that) + S + V-ed
25 . cry
cấu trúc : Make sb/sth adj : (làm cho) ai (như thế nào )
26. to buy
cấu trúc : remind sb to do sth : nhắc nhở ai làm gì
27 . to give - taking
cấu trúc : try to do sth : cố gắng để làm gì
28 . to stop - working
cấu trúc : hope to V : hi vọng về 1 điều gì đó
29 . cleaning
cấu trúc : make sb doing sth : bắt ai đó làm gì
30 . being
cấu trúc : may + be + V_ing
31 . playing
_Chúc bạn học tốt_