80. told
Giải thích: Thì quá khứ đơn.
Dấu hiệu nhận biết: last
81. is wearing
Giải thích: Thì hiện tại tiếp diễn
Dấu hiệu nhận biết: Look!
82. watching
Dấu hiệu nhận biết: enjoy
83. goes
Giải thích: Thì hiện tại đơn
Dấu hiệu nhận biết: every day
84.are visiting
Giải thích: Thì hiện tại tiếp diễn
Dấu hiệu nhận biết: this weekend
85. received
Giải thích: Thì quá khứ đơn
Dấu hiệu nhận biết: yesterday
86. are singing
Giải thích: Thì hiện tại tiếp diễn
Dấu hiệu nhận biết: Listen!
87. live
Giải thích: Thì hiện tại đơn
Dấu hiệu ko có
88. haves
Giải thích: Thì hiện tại đơn
Dấu hiệu at 7a.m every morning
89. learn
Giải thích: Thì hiện tại đơn
Dấu hiệu ko có
90. helps
Giải thích: Thì hiện tại đơn
Dấu hiệu ko có
* Vì ko có dấu hiệu nên nó là thì hiện tại đơn.