13. D
today → hiện tại tiếp diễn
14. A
I hope so: Tôi mong là vậy.
15. D
suggest that + clause: đề xuất
16. B
Although + clause: mặc dù
17. C
Pompeii(n) 1 địa điểm → dùng mệnh đề quan hệ where(ở đâu)
18. A
vị trí của adj: Opinion → size → age → shape → color → origin → material → purpose → N
19. B
20. B
friendliness(n) sự thân thiện
21. D
arrive at: đi đến địa điểm nhỏ
on +ngày trong tuần
22. B
Câu hỏi đuôi: phần đầu câu là khẳng định → phần hỏi đuôi phủ định
23. C
so sánh hơn của good → better
24. D
permission(n) sự cho phép