61. had reviewed
Cấu trúc : S + V(past perfect), before + S + Ved
62. to have
propose + to V
63. to reach
Cấu trúc : It take sb time to do sth : Mất bao nhiêu thời gian để làm gì
64. was watching
QKTD dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra thì hành động khác xen vào
65. is interested
66. has been
for + time : chỉ kết quả của hành động
67. Has / been given
yet => HTHT
68. had lied
Dấu hiệu before
67. got
Cấu trúc : It's high time + Ved
68. rains adv + verb + adv