$6$. general (adj): chung, chung chung
$7$. higher (Default_cw): cao hơn, có cấp cao hơn
$8$. employment (n): sự dùng, sự thuê làm
$9$. similar (adj): giống nhau, như nhau, tương tự
$10$. acknowledged (ngoại động từ): nhận, thừa nhận, công nhận
$11$. individualized (ngoại động từ): cá tính hoá, cho một cá tính
$12$. core (n): lõi, hạch (quả táo, quả lê...)
$13$. vocational (adj): (thuộc) nghề nghiệp
$14$. processing (n): sự chế biến, sự gia công
$15$. popular (n): phổ biến
@`text{Rinne}`
#`text{Sếu}`