8. The team didn't score enough goals to win its last game.
(Đội đã không ghi đủ bàn thắng để giành chiến thắng trong trận đấu cuối cùng của mình.)
9. The young defender gave a good performance in his first match.
(Hậu vệ trẻ đã có màn trình diễn tốt trong trận đấu đầu tiên.)
10. Working in a relaxed office is easier to work than a stressful one.
(Làm việc trong một văn phòng thoải mái sẽ dễ làm việc hơn một văn phòng căng thẳng.)
11. If I were her, I would apply for the new job.
(Nếu tôi là cô ấy, tôi sẽ nộp đơn cho công việc mới.)
12. I haven't had a business meeting with him since Friday.
(Tôi đã không có một cuộc họp kinh doanh với anh ta kể từ thứ sáu.)
13. I used to make a lot of mistakes when I first start this job.
(Tôi đã từng mắc rất nhiều sai lầm khi mới bắt đầu công việc này.)
14. She had watched a documentary about studying abroad then sheila decided to study in england.
(Cô đã xem một bộ phim tài liệu về du học sau đó sheila quyết định sang Anh du học.)