=>
1. đề lỗi
2. D /d/ còn lại là /id/
3. A /s/ còn lại là /z/
4. A âm 2 còn lại âm 1
5. B âm 2 còn lại âm 3
6. D ( remember + V-ing : nhớ đã làm gì)
7. A ( put up with : chịu đựng)
8. A ( in spite of + N/V-ing)
9. D ( take up : đảm nhận )
10. D ( whose + N -> mang nghĩa sở hữu)
11. C ( unreasonable : vô lý)
12. D ( S + asked + O + if/whether...)
13. C ( It is + adj + to V)
14. C
15. B
16. A ( therefore : cho nên )
17. D
18. A ( at the entrance : lối vào)
19. D ( surface : bề mặt)
20. C