Từ vựngGiải chi tiết: A. submit (v): trình, đệ trình, đưa ra để xem xétB. omit (v): bỏ qua, loại bỏC. admit (v): thừa nhậnD. permit (v): cho phépTạm dịch: Tất cả các ứng viên phải nộp bảng điểm đại học và hai thư giới thiệu để được xem xét cho công việc này.