II. Chọn đáp án đúng
12. A. literature ( là từ có 4 âm tiết, các từ còn lại có 3 âm tiết)
13. B. much ( 'money" là danh từ không đếm được)
14. D. Where ( câu trả lời có "hospital" nên câu hỏi chỉ địa điểm "Where" : ở đâu)
15. C. They are ( What are those? => Kia là những cái gì? thì câu trả lời là "Chúng là CDs")
16. D. the twelfth of ( Chỉ tháng và ngày)
17. B. There are ( Câu trả lời cho câu hỏi "How many" + "six" số nhiều nên dùng "there are")
18. B. Where ( " in living room" => chỉ địa điểm nên chọn "Where" : ở đâu)
19. A. go ( đi sau "o" phải thêm "es" khi chia động từ)
20. B. Is there ( " a clock' => chỉ một vật thể => dùng động từ tobe "is")
III. Viết lại câu với "There is" và "There are"
1. There are thirty-five students in my class.
2. There are nice posters in our classroom.
3. There are green curtains in his room.
4. There are six students in the room.
5. There is a sofa in the living room.
6. There are dishes on the floor.
7. There is a ceiling fan in the bedroom.
8. There are some pictures in my room.
9. There is a big window in the room.
10. There are two sinks in my bathroom.
IV. Điền giới từ thích hợp
1. on ( đứng trước Thứ ngày)
2. from ... to ( chỉ khoảng thời gian)
3. on ( chỉ một sự kiện cụ thể)
4. at ( "at the moment" => ngay bây giờ)
5. in ( đứng trước tháng)
6. on ( đứng trước ngày và tháng)
7. at ( đứng trước giờ giấc)..... in