1. stamps: con tem
2. Gymnastic: thể dục
3. hanging out: đi chơi
4. board game: trò chơi trên bàn cờ
5. books :sách
6. birds : con chim
7. cooking: nấu ăn
8. doing gardening: làm vườn
9. chess : cờ
10. arranging flower: cắm hoa
In đậm là đáp án
#Annie
Không hiểu chỗ nào hỏi lại mình nha
Xin hay nhất