1. D classmate ( ra âm /ei/ còn lại âm /ae/ )
2. C person ( ra âm /ɜ:/ còn lại âm /e/ )
3. D sun ( ra âm /^/ còn lại âm /ju/ )
4. D mountain ( ra âm /aʊ/ còn lại âm /^/ )
5. C receive ( ra âm /s/ còn lại âm /∫/ )
6. A patient ( ra âm /ei/ còn lại âm /ə/ )
7. B cousin ( ra âm câm còn lại âm /i/ )
8. D introduce ( ra âm /ju/ còn lại âm /^/ )
9. C straight ( ra âm /ei/ còn lại âm /eə/ )
10. D commercial ( ra âm /∫/ còn lại âm /s/ )
II
1. D to live ( used to + Vinf: đã từng )
2. B, C to do ( have to Vinf: phải )
3. B listening ( enjoy + Ving )
4. A about ( excited about: thích thú )
5. A in ( tháng dùng "in" )
6. B did ( this morning: quá khứ đơn )
7. A work ( câu nghi vấn với "used to" Did + S + use to + Vinf )
8. C bought ( yesterday: quá khứ đơn )
9. A on foot ( bằng chân = đi bộ: walk )
10. D doing ( spend + Ving )