Exercise 2 :
`1.` passed
`→` Sửa lại : had passed
Cấu trúc câu điều ước loại 3 : S + wish(es/ed), S + had (not) + VPII…
2. visits
`→` Sửa lại : visited
Cấu trúc câu điều ước Loại 2 : S + wish(es/ed) , S + tobe / VQKĐ + …
3. wish
`→` Sửa lại : wishes
`→` Giải thích : Lisa là chủ ngữ số ít nên wish thêm es
4. didn’t understand
`→` Sửa lại : hadn’t understood
Cấu trúc câu điều ước Loại 3 : S + wish(es/ed), S + had (not) + VPII…
`5.` cook
`→` Sửa lại : cooked
Cấu trúc câu điều ước Loại 2 : S + wish(es/ed) , S + tobe / VQKĐ + …