Bài 1:
1. crowd → crowded (adj: chật hẹp)
2. took in → took part in (v: tham gia vào)
3. in case of → in case (cấu trúc in case không có từ of)
Bài 2:
1. importance (adj + N) (N: tầm quan trọng)
2. specialism (mạo từ + N) (N: người có chuyên môn về...)
3. competition (mạo từ + N) (N: cuộc thi, trận đấu)
4. surroundings (N: vùng xung quanh, vùng lân cận)