Bài 1: Đặt câu hỏi cho các phần được gạch chân trong các câu sau
1. What will the weather in Thanh hoa be like tomorrow? ( Thời tiết ở Thanh Hóa ngày mai sẽ như thế nào? )
2. What should we eat to be healthy? ( Chúng ta nên ăn gì để tốt cho sức khỏe? )
3. How many bowls of rice do you eat everyday? ( Bạn ăn bao nhiêu bát cơm hàng ngày? )
4. What does he want to be in the future? ( Anh ấy muốn trở thành gì trong tương lai? )
5. How long has she worked here? ( Cô ấy đã làm việc ở đây bao lâu? )
6. How can i go to HCM City? ( Tôi có thể đến thành phố Hồ Chí Minh bằng cách nào? )
7. What would you like? ( Bạn muốn cái gì? )
8. Where is the post office? ( Bưu điện ở đâu? )
9. What does she look like? ( Cô ấy trông như thế nào? )
10. What do you want to be in the future? ( Bạn muốn trở thành gì trong tương lai? )
11. Why is Tony going to see the doctor? ( Tại sao Tony lại đi gặp bác sĩ? )
12. What are your new friends like? ( Những người bạn mới của bạn như thế nào? )
13. Where would you like to go on your holiday? ( Bạn muốn đi đâu vào kỳ nghỉ của mình? )
14. How much does this bag cost? ( Cái túi này giá bao nhiêu? )
15. What does her grandma usually do before she goes to bed? ( Bà của cô ấy thường làm gì trước khi cô ấy đi ngủ? )
16. What will they buy to prepare for Tet? ( Họ sẽ mua gì để chuẩn bị đón Tết? )
17. Who is she going to visit on the first day of New Year? ( Cô ấy sẽ đi thăm ai vào ngày đầu tiên của năm mới? )
18. Why shouldn't i play with knife? ( Tại sao tôi không nên chơi với dao? )
19. What does his brother look like? ( Anh trai của anh ấy trông như thế nào? )
20. How far is it from your house to school? ( Từ nhà đến trường của bạn bao xa? )
21. Who wrote this book? ( Ai đã viết cuốn sách này? )
22. How is Sarah and where is she now? ( Sarah hiện thế nào và cô ấy hiện ở đâu? )
23. How often do they go to the dentist? ( Họ đi khám răng bao lâu một lần? )
24. What are her friends like? ( Bạn bè của cô ấy như thế nào? )
25. How long will they stay in Hue? ( Họ sẽ ở Huế bao lâu? )
26. How does he go to school? ( Anh ấy đi học bằng cách nào? )
27. What are they going to do next week? ( Họ sẽ làm gì vào tuần tới? )
28. How does she go to school ? ( Cô ấy đi học bằng cách nào? )
29. What is her sister like? ( Em gái của cô ấy là người như thế nào? )
30. How many lessons did you have yesterday? ( Bạn có bao nhiêu tiết học ngày hôm qua? )