1. modernize : hiện đại hoá
2. encourages : khuyến khích
3. modernized : hiện đại hoá
4. fashionable : thời trang
5. encouragement : sự động viên
6. economical : tiết kiệm
7. equality : sự bình đẳng
8. poetic : đầy chất thơ
9. traditionally : theo truyền thống
10. designer : nhà thiết kế
11. musicians : nhạc sĩ
12. encouragement : sự động viên