1 arrest
2 goes vì she là chủ ngữ số ít nên go thêm es thành goes
come
3 has (Dan) already bought
4 have your team won vif so far là đấ hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành
5 have you visited
6 haven't seen / arrived vì since
là đấuu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành
7 haven't write/ work
8 played vì yesterday là dấu hiệu nhận biết của thì qwuas khứ đơn
9 clean
10 have been
11 reading
12 have met vì ago là đấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành
13 visited
14 has bought
15 forget
16 has ate vì yet là đấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành