Bài 6: Điều tra về “môn học ngoại khóa mà các bạn ưa thích nhất” đối với các bạn lớp 7A, bạn Hương thu được ý kiến trả lời và ghi lại dưới đây: Nhạc bóng bàn bóng đá bóng bàn bóng đá vẽ bóng bàn bơi lội nhạc bóng đá bóng bàn nhạc bơi lội bóng đá bơi lội bơi lội bơi lội bơi lội bóng đá vẽ bóng đá nhạc vẽ bơi lội nhạc nhạc vẽ nhạc nhạc nhạc. a.Có bao nhiêu em tham gia trả lời? b.Có bao nhiêu môn học ngoại khóa mà các bạn nêu ra? Số bạn thích đối với mỗi môn? Bài 7: Một cửa hàng bán Vật liệu xây dựng thống kê số bao xi măng bán được hàng ngày ( trong 30 ngày ) được ghi lại ở bảng sau. 20 35 15 20 25 40 25 20 30 35 30 20 35 28 30 15 30 25 25 28 20 28 30 35 20 35 40 25 40 30 a) Dấu hiệu mà cửa hàng quan tâm là gì ? Số các giá trị là bao nhiêu ? b) Lập bảng “tần số”. c) Hãy vẽ biểu đồ đoạn thẳng, rồi từ đó rút ra một số nhận xét. d) Hỏi trung bình mỗi ngày cửa hàng bán được bao nhiêu bao xi măng ? Tìm mốt của dấu hiệu.

Các câu hỏi liên quan

I. PRONUNCIATION: 1. A. appointment B. cavity C. dentist D. harvest 2. A. helpful B. hygiene C. iron D. canteen 3. A. painful B. forget C. sensible D. serious 4. A. surgery B. tidy C. healthy D. remember 5. A. hungry B. thirsty C. tired D. favorite 6. A. healthy B . orange C. tomato D. coffee 7. A. afternoon B. dinner C. onion D. vegetable 8. A. banana B. matter C. apple D. lettuce 9. A. carrot B. hungry C. breakfast D. potato 10. A. healthy B. engineer C. worker D. personal II. MULTIPLE CHOICE: 1. He ________ very happy yesterday. a. is b. were c. was d. are 2. Sorry! I’m busy today. I have an ______ with my doctor at 8 o’clock. a. occasion b. opportunity c. activity d. appointment 3. You should wash your hand ______ meals. a. after b. in c. before d. at 4. I’m glad______ you’re feeling better. a. hear b. to hear c. hearing d. hears 5. ______ does Minh feel nervous ? Because he is seeing the dentist. a. How b. Why c. What d. When 6. You looks tired. What’s the ______ with you ? a. matter b. happen c. wrong d. right 7. Minh is absent from class today ______ he is ill. a. but b. because c. when d. so 8. Thanks a lot. - __________ a. I’d love to b. That’s right ! c. That’s OK. d. Good luck ! 9. I ______ to see you tomorrow. a. enjoy b. hope c. know d. think 10. Few people like ______ on the farm. a. work b. to work c. working d. b&c 11. ______ are her parents busy now ? a. why b. who c. what d. when 12. Every day, I get up early to ______ morning exercises. a. do b. take c. make d. a&b 13. Her parents are pleased ______ she is taking morning exercise now. a. so b. because c. because of d. why 14. We ought not to eat too much candy because it’s bad ______ us. a. with b. of c. at d. for 15. Her mother wanted her ______ up early. a. get b. to get c. getting d. to getting 16. I think you don’t have to worry ______ that. a. of b. to c. for d. about 17. The dentist smiled ______ him kindly. a. with b. at c. to d. on 18. I have toothache so I’m going to the ______. a. nurse b. doctor c. dentist d. teacher 19. I am always nervous before the test. a. worried b. pleased c. serious d. glad 20. “What happened to you ?” –“__________”. a. I feel tired b. I’m free now c. Not at all d. I’d love to