1. puncture (đâm, thủng)
(tôi đi qua một cái đinh và nó làm thủng lốp trước của tôi)
2. tear (rách)
(có một chỗ rách ở tay áo vì vậy tôi không thể mặc nó)
3. leak (sự thấm vào)
(nếu động cơ bị mất dầu, phải thêm vào ở đó)
4. crack (nứt)
(có một vết nứt trên tường sau trận động đất)
5. crack
(ồ! có một vết nứt trên cái đĩa)