Tìm từ đồng nghĩa của các từ sau :
1. revoluntionary : cách mạng , nhà cách mạng
=> Từ đồng nghĩa : rotatory , radical , subbverter,.....
2 . associate : kết giao , kết hợp , người cộng tác , đồng minh
=> Từ đồng nghĩa : degree , connect , fellow , consort ,......
3 . miraculous : thần diệu , kỳ lạ
=> Từ đồng nghĩa : heaven-sent , marvelous,...