1.∅
2. height is - is height (tính từ đứng trc động từ thưởng đứng sau động từ tobe)
3. short - shorter (tính từ ngắn thêm er ở phía sau)
4.∅
5. china - chinese
6. and (bỏ)
7. do - did (động từ bất quy tắc)
8. ∅
9. you'd - you' like
10.so (bỏ)
11.a (bỏ)
12.vacations (bỏ s)
(. . . - . . .)
từ đầu tiên là từ sai
từ thứ 2 là từ sửa lại
Chúc bạn học tốt!!
(Nếu thấy hay hãy cho mình 5*, 1 tym và câu trả lời hay nhất để mình có động lực giải tiếp các bài tập khác nha. Cảm ơn bạn!).