LÝ THUYẾT:
+ Tính từ ngắn -> Dạng so sánh nhất: The + Adj + đuôi "est"
+ Tính từ dài -> Dạng so sánh nhất: The + most + Adj
LỜI GIẢI CHI TIẾT:
4. nice -> the nicest
5. pretty -> the prettiest (vì "pretty" kết thúc = đuôi "-y" nên nó đc coi là tính từ ngắn)
6. good -> the best (tính từ bất quy tắc)
7. bad -> the worst (tính từ bất quy tắc)
8. tall -> the tallest
9. long -> the longest
10. high -> highest
14. happy -> the happiest (vì "happy" kết thúc = đuôi "-y" nên nó đc coi là tính từ ngắn)
15. crazy -> the craziest (vì "crazy" kết thúc = đuôi "-y" nên nó đc coi là tính từ ngắn)
16. noisy -> the noisiest (vì "noisy" kết thúc = đuôi "-y" nên nó đc coi là tính từ ngắn)
17. slow -> the slowest
18. handsome -> the most handsome
19. exciting -> the most exciting
20. boring -> the most boring
#Chii
#Team: Extensive Knowledge