B1: - Từ ghép: ruộng rẫy , ngay ngắn , trong trắng , tốt tươi , cười cợt , hiền lành
- từ láy : vuông vắn , thơm thảo, thướt tha , hông hào
B2: - từ ghép chính phụ : bà ngoại , xoài tượng , nhãn lồng , bút chì , đi lại
- từ ghép đẳng lập : hoc hành , tốt đẹp ,quần áo, xe máy, đêm ngày