Đáp án đúng: D Giải thích: A. certificate (v): cấp chứng nhận; (n): chứng chỉ;B. certify (v): chứng nhận, xác nhận;C. certificates (n.pl) hoặc dạng số ít của vD. certified: quá khứ phân từ của certify (v).Chọn đáp án: D. certifiedTạm dịch: Thịt bò xuất khẩu phải được chứng nhận là an toàn và không mang bệnh.