Từ vựngGiải chi tiết:explicit (adj): rõ ràng, dứt khoátA. simple (adj): đơn giảnB. clear (adj): rõ ràngC. direct (adj): trực tiếpD. vague (adj): mơ hồ=> explicit (adj): rõ ràng, dứt khoát >< vague (adj): mơ hồTạm dịch: Trước khi đi nghỉ dưỡng, Mike để lại hướng dẫn rõ ràng về việc trang trí văn phòng của mình và mọi người đều đã nắm rõ.