Cấu trúc belong to something: (thuộc về một cái gì đó)
- Diễn tả nó như là một phần của nhóm giống nhau hoặc con người.
Eg: We belong to the same football team.
- Diễn tả ai đó là thành viên của tổ chức nào đó.
Eg: They belong to the same chess club.
- Khi nó liên quan hoặc kết nối tới khoảng thời gian nhất định nào đó
Eg: This bracelet belongs to the 11th century