Từ vựngGiải chi tiết:old hand (n): a person with a lot of experience and skill in a particular activity (người nhiều kinh nghiệm & kĩ năng trong một hoạt động cụ thể, lão làng) = be experienced in sthA. relaxed about: thư giãnB. reserved about: kín đáoC. uninterested in: không quan tâmD. experienced in: giàu kinh nghiệmTạm dịch: Blue là một tay lão làng trong những sáng tác như vậy và chưa bao giờ gặp khó khăn gì với chúng.