Từ vựngGiải chi tiết:A. supported: ủng hộB. shared: chia sẻC. fought: chiến đấu, chống lạiD. sacrificed: hy sinh=> objected to: từ chối, phản đổi >< supportedTạm dịch: Nhiều bạn trẻ đã phản đối hôn nhân theo hợp đồng do bố mẹ cô dâu, chú rể quyết định.