1. A. store B. hotel C. city D. country
→ Boston is a city in the northeast of the USA.
(- store: cửa hàng; - hote: khách sạn; - city: thành phố; - country: quốc gia)
⇒ Dịch: Boston là một thành phố ở phía đông bắc của Hoa Kỳ.
2. A. exercise B. teach C. work D. learn
→ You can learn about the history of the city by walking along the Freedom Trail.
(- exercise: tập thể dục; - teach: dạy; - work: làm việc; - learn: học hỏi)
⇒ Dịch: Bạn có thể học hỏi về lịch sử của thành phố bằng cách đi bộ dọc theo Đường mòn Tự do.
3. A. excited B. exciting C. famous D. interesting
→ Boston is also famous for its many art museums.
(- excited: phấn khích; - exciting: thú vị; - famous: nổi tiếng; - interesting: thú vị)
⇒ Dịch: Boston cũng nổi tiếng với nhiều bảo tàng nghệ thuật.
4. A. go B. visit C. stay D. study
→ Spring and fall are the best times to visit Boston.
(- go: đi; - visit: thăm; - stay: ở lại; - study: học)
⇒ Dịch: Mùa xuân và mùa thu là thời điểm tốt nhất để đến thăm Boston.
5. A. be B. is C. been D. are
→ However, hotels can be expensive in May and September.
(- mệnh đề "can" luôn đi với động từ nguyên mẫu)
⇒ Dịch: Tuy nhiên, các khách sạn có thể đắt vào tháng Năm và tháng Chín.
6. A. learn B. stay C. love D. travel
→ Boston is a place you should visit if you travel to the USA.
(- learn: học; - stay: ở lại; - love: tình yêu; - travel: du lịch)
⇒ Dịch: Boston là một nơi bạn nên ghé thăm nếu bạn đi du lịch Mỹ.
@chúc bạn học tốt
#sai nói mình nha