1. flying - Be afraid of + Ving: sợ làm việc gì
2. traveling - Worth + Ving: đáng làm việc gì
3. closing - Mind + Ving: phiền khi làm gì đó
4. going - Suggest + Ving: gợi ý làm gì đó
5. studying - Interested in + Ving; thích làm gì đó
6. to go - Want to + Vinf: muốn làm gì đó
7. Fishing - Ving là một danh động từ, có thể đóng vai làm chủ ngữ
8. Doing - Tương tự câu 7
9. crying - Couldn't help + Ving: không thể ngừng làm việc gì đó
10. being - Enjoy + Ving; thích làm gì đó