/âu/ (cột đầu tiên) :
- phone (điện thoại), toe (ngón chân), bone (xương), shoulder (vai)
- show (chương trình), mosquito (con muỗi), coat (áo khoác), tomorrow (ngày mai).
/ă/ (cột 2) :
- some (một vài), among (giữa), money (tiền), wonder (kỳ quan)
- mother (mẹ), young (trẻ), company (công ty), nothing (ko gì cả).