C1.A delicious green salad .: Một món salad xanh ngon
C2. A small chery cake: Một chiếc bánh chery nhỏ.
C3.A lovely English wooden house.: A lovely English wooden house.
C4. An efficient old Greek cleaning woman.: Một bà già Hy Lạp dọn dẹp hiệu quả.
C5. A happy short young child.: Một đứa trẻ hạnh phúc ngắn ngủi.
6. A dangerous tall American gangster.: Một tay xã hội đen người Mỹ cao lớn nguy hiểm.
7. A small Italian leather briefcase.: Một chiếc cặp da nhỏ của Ý.
8. An attractive tall young police officer: Một cảnh sát trẻ cao ráo hấp dẫn
9. .A pair of beautiful red leather shoes: Một đôi giày da đỏ tuyệt đẹp
10. A pile of dirty old clothes.: Một đống quần áo cũ bẩn.
11. A difficult chemistry experiment.: Một thí nghiệm hóa học khó.
12. A successful young singer.: Một ca sĩ trẻ thành công.
13. A delicios chocolate cake.: Một chiếc bánh sô cô la ngon
14. A sweet flour cake.: Một chiếc bánh bột ngọt.
15. An ugly short young vandal.: Một kẻ phá hoại trẻ thấp xấu xí.