1. B had left ( quá khứ đơn + before + quá khứ hoàn thành )
2. D the tired we feel
3. D divide ( divide + ST + into )
4. A effective ( adj: hiệu quả )
5. B the bigger ( so sánh hơn )
6. encouraged ( encourage + SO + to V: khuyến khích )
7. D sunset ( cành hoàng hôn )
8. C a little ( + N không đếm được , mang nghĩa tích cực )
9. B visiting ( suggest + Ving )
10. C I would apologize to them ( if 2 : If + S1 + V2/ed, S2 + would + Vinf )
11. B reputation ( cần danh từ )
12. What ( what aspect: khía cạnh nào )
13. D overcome ( v: chiến thắng )
14. D examination ( n: kì thi )
15. C qualified ( well-qualified: tốt-đủ điều kiện )
16. A dormitory ( kí túc xá )
17. D because ( + S + V: bởi vì )
18. B situated ( nằm, tọa lạc
19. A picturesque