`IV.`
`13.` A
+) Sửa: have been `->` has been
+) Lí do: A report là số ít, động từ chia "has been"
`14.` A
+) Sửa: raised `->` risen
+) Lí do: raise là làm cái gì đó tăng lên, rise là tự tăng lên
`15.` C trọng âm 1 còn lại 2
`16.` B trọng âm 2 còn lại 1
`17.` Không có đáp án (A và C trọng âm 3, B và D trọng âm 1)
`18.` C (go off: nổ tung)
`19.` D (The more..., the more...: Càng...càng)
`20.` B (Be used to V-ing: quen với điều gì)
`21.` D (be in love: trong trạng thái yêu)
`22.` D (commercial area: khu vực thương mại)
@ `Ly`