1. Badly planned : tổ chức không tốt
2. Reasonably cheap : giá cả hợp lý
3. Seriously ill : ốm nặng
4. Absolutely enormous : khổng lồ
5. Slightly damaged ; hỏng nhẹ
6. Unusually quiet : im lặng bất thường
7. Completely changed : thay đổi hồn toàn
8. Unnecessarily long : lâu la không cần thiết