Answer :
1 . Always do .
2 . Is sometimes .
3 . Often plays .
4 . Usually have .
5 . Is never .
6 . Aren't often .
Explanation :
- Trạng từ chỉ tầm xuất luôn đứng sau động từ TOBE và đứng trước động từ thường .
$#Bbi Yangho .$
$\text{#Chúc bạn học tốt . }$