Đáp án:
Từ chỉ đồ đạc:
window: cửa sổ
light: đèn
sofa: ghế sô pha
chairs: những chiếc ghế
table: bàn
books: những quyển sách
magazines: những quyển tạp chí
lamps: những chiếc đèn ngủ
wall: những bức tường
shelves: những cái kệ
photos: những bức ảnh
pictures: những bức tranh
TV: cái ti vi
cupboard: cái tủ ( tủ đựng chén )
furniture: đồ nội thất
Vote 5*, ctlhn và 1 cảm ơn cho mình nhé
Chúc bạn học tốt nhé